Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáURU D1(A) Primera Division de Uruguay
Cập nhật lúc: 27/04/2024 08:24
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
241 |
66.94% |
Các trận chưa diễn ra |
119 |
33.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
110 |
45.64% |
Trận hòa |
50 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
81 |
33.61% |
Tổng số bàn thắng |
667 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
358 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
309 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CA Penarol |
71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nacional Montevideo |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CA Penarol |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ca Rentistas |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cs Cerrito |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ca Rentistas |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Danubio FC |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Danubio FC |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Defensor SC |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Rampla Juniors |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Rampla Juniors |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Racing Club Montevideo |
34 bàn |