Thời gian |
Vòng đấu |
Sân nhà |
Cả trận |
Hiệp 1 |
Sân khách |
Tiện ích trận đấu |
12/11/2018 02:30 |
chung kết |
Nacional Montevideo |
1 - 1 |
0 - 0 |
CA Penarol |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáURU D1(A) Primera Division de Uruguay
Cập nhật lúc: 24/04/2024 06:33
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
261 |
72.5% |
Các trận chưa diễn ra |
99 |
27.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
111 |
42.53% |
Trận hòa |
70 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
80 |
30.65% |
Tổng số bàn thắng |
708 |
Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
382 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
326 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CA Penarol |
74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CA Penarol |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nacional Montevideo, CA Penarol |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ca Atenas |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rampla Juniors |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ca Atenas |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nacional Montevideo |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nacional Montevideo |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nacional Montevideo, CA Penarol |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ca River Plate |
64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cerro Montevideo |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ca River Plate |
40 bàn |