Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáURU D1(A) Primera Division de Uruguay
Cập nhật lúc: 25/04/2024 03:01
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
72 |
20% |
Các trận chưa diễn ra |
288 |
80% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
44.44% |
Trận hòa |
47 |
65% |
Chiến thắng trên sân khách |
42 |
58.33% |
Tổng số bàn thắng |
265 |
Trung bình 3.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
134 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
131 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Racing Club Montevideo |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Defensor SC |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Racing Club Montevideo |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Centro Atletico Fenix |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Wanderers FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Centro Atletico Fenix |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CA Penarol |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CA Penarol |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nacional Montevideo, CA Penarol, Liverpool P., Racing Club Montevideo, Centro Atletico Fenix |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Rampla Juniors |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Rampla Juniors |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ca River Plate |
16 bàn |