Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáURU D1(A) Primera Division de Uruguay
Cập nhật lúc: 29/03/2024 16:34
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
302 |
83.89% |
Các trận chưa diễn ra |
58 |
16.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
116 |
38.41% |
Trận hòa |
79 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
107 |
35.43% |
Tổng số bàn thắng |
799 |
Trung bình 2.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
406 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
393 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CA Penarol |
86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CA Penarol |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CA Penarol |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Plaza Colonia |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Plaza Colonia |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Rampla Juniors |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CA Penarol |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Boston River |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CA Penarol |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ia Sud America |
73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ia Sud America |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ia Sud America |
38 bàn |