Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
24% |
Các trận chưa diễn ra |
76 |
76% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
29.17% |
Trận hòa |
7 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
41.67% |
Tổng số bàn thắng |
97 |
Trung bình 4.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
62 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Việt Nam U19 |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Myanmar U19 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Việt Nam U19 |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brunei U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Philippines U19, Brunei U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Campuchia U19, Myanmar U19, Brunei U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Thái Lan U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Thái Lan U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Myanmar U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei U19 |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brunei U19 |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Philippines U19 |
12 bàn |