Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
16% |
Các trận chưa diễn ra |
84 |
84% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
56.25% |
Trận hòa |
3 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
49 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
26 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Việt Nam U19 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Việt Nam U19 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Australia U19 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Campuchia U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Campuchia U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Việt Nam U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Thái Lan U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Myanmar U19, Malaysia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Việt Nam U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Đông Timo U19 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Đông Timo U19 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Malaysia U19 |
7 bàn |