Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
8% |
Các trận chưa diễn ra |
92 |
92% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
25% |
Trận hòa |
2 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
15 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 0.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Australia U19 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Thái Lan U19 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Trung Quốc U19 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hàn quốc U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hàn quốc U19, Trung Quốc U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Thái Lan U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hàn quốc U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hàn quốc U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Thái Lan U19, Hàn quốc U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Trung Quốc U19 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Thái Lan U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Trung Quốc U19 |
6 bàn |