Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
29% |
Các trận chưa diễn ra |
71 |
71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
20.69% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
3.45% |
Tổng số bàn thắng |
28 |
Trung bình 0.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 0.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 0.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Campuchia U19, Australia U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Australia U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Campuchia U19 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lào U19, Đông Timo U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lào U19, Đông Timo U19, Myanmar U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Việt Nam U19, Lào U19, Đông Timo U19, Indonesia U19, Australia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Việt Nam U19, Myanmar U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Việt Nam U19, Lào U19, Đông Timo U19, Myanmar U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Việt Nam U19, Indonesia U19, Myanmar U19, Australia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Campuchia U19 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Campuchia U19, Indonesia U19 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Campuchia U19 |
8 bàn |