Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Leicester City | 44 | 30 | 4 | 10 | 86 | 39 | 94 |
2 | Leeds United | 46 | 28 | 9 | 9 | 84 | 44 | 93 |
3 | Ipswich | 43 | 26 | 11 | 6 | 85 | 53 | 89 |
4 | Southampton | 44 | 25 | 9 | 10 | 85 | 61 | 84 |
5 | Norwich City | 44 | 21 | 9 | 14 | 77 | 61 | 72 |
6 | West Bromwich | 44 | 19 | 13 | 12 | 65 | 43 | 70 |
7 | Hull City | 44 | 19 | 12 | 13 | 65 | 56 | 69 |
8 | Coventry | 43 | 17 | 13 | 13 | 67 | 53 | 64 |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 9 | 18 | 67 | 64 | 63 |
10 | Preston North End | 44 | 18 | 9 | 17 | 56 | 61 | 63 |
11 | Cardiff City | 44 | 19 | 5 | 20 | 50 | 61 | 62 |
12 | Bristol City | 44 | 16 | 11 | 17 | 51 | 47 | 59 |
13 | Sunderland | 44 | 16 | 8 | 20 | 52 | 51 | 56 |
14 | Swansea City | 44 | 15 | 11 | 18 | 57 | 62 | 56 |
15 | Watford | 44 | 12 | 17 | 15 | 59 | 58 | 53 |
16 | Queens Park Rangers | 45 | 14 | 11 | 20 | 45 | 57 | 53 |
17 | Millwall | 44 | 14 | 11 | 19 | 43 | 55 | 53 |
18 | Stoke City | 44 | 13 | 11 | 20 | 44 | 60 | 50 |
19 | Blackburn Rovers | 44 | 13 | 10 | 21 | 58 | 74 | 49 |
20 | Plymouth Argyle | 44 | 12 | 12 | 20 | 58 | 69 | 48 |
21 | Sheffield Wed | 44 | 13 | 8 | 23 | 39 | 68 | 47 |
22 | Birmingham | 44 | 12 | 10 | 22 | 48 | 64 | 46 |
23 | Huddersfield Town | 44 | 9 | 17 | 18 | 47 | 74 | 44 |
24 | Rotherham United | 44 | 4 | 12 | 28 | 32 | 85 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 528 | 95.65% |
Các trận chưa diễn ra | 24 | 4.35% |
Chiến thắng trên sân nhà | 234 | 44.32% |
Trận hòa | 126 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 169 | 32.01% |
Tổng số bàn thắng | 1420 | Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 783 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 637 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Leicester City | 86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ipswich | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Leeds United | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rotherham United | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rotherham United | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rotherham United | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Leicester City | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Leeds United | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ipswich | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rotherham United | 85 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Huddersfield Town, Plymouth Argyle | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Rotherham United | 59 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp