Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Leicester City | 42 | 67 | 10 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Ipswich | 44 | 59 | 27 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Leeds United | 43 | 60 | 21 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Southampton | 43 | 60 | 21 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Norwich City | 44 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Hull City | 43 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | West Bromwich | 45 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Cardiff City | 44 | 41 | 11 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Sunderland | 45 | 40 | 18 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Preston North End | 44 | 41 | 20 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Middlesbrough | 44 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Coventry | 43 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
13 | Swansea City | 45 | 36 | 24 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Bristol City | 43 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Millwall | 44 | 32 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Birmingham | 44 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Blackburn Rovers | 43 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
18 | Queens Park Rangers | 44 | 27 | 25 | 48 | Chi tiết | ||||
19 | Watford | 44 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
20 | Sheffield Wed | 44 | 27 | 20 | 52 | Chi tiết | ||||
21 | Plymouth Argyle | 43 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
22 | Stoke City | 44 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
23 | Huddersfield Town | 43 | 21 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
24 | Rotherham United | 45 | 9 | 24 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |