Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/05/2017 21:00 | playoff final | Huddersfield Town | 0 - 0 | 0 - 0 | Reading | |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Newcastle United | 46 | 29 | 7 | 10 | 85 | 40 | 94 |
2 | Brighton & Hove Albion | 46 | 28 | 9 | 9 | 74 | 40 | 93 |
3 | Reading | 46 | 26 | 7 | 13 | 68 | 64 | 85 |
4 | Sheffield Wed. | 46 | 24 | 9 | 13 | 60 | 45 | 81 |
5 | Huddersfield Town | 46 | 25 | 6 | 15 | 56 | 58 | 81 |
6 | Fulham | 46 | 22 | 14 | 10 | 85 | 57 | 80 |
7 | Leeds United | 46 | 22 | 9 | 15 | 61 | 47 | 75 |
8 | Norwich City | 46 | 20 | 10 | 16 | 85 | 69 | 70 |
9 | Derby County | 46 | 18 | 13 | 15 | 54 | 50 | 67 |
10 | Brentford | 46 | 18 | 10 | 18 | 75 | 65 | 64 |
11 | Preston North End | 46 | 16 | 14 | 16 | 64 | 63 | 62 |
12 | Cardiff City | 46 | 17 | 11 | 18 | 60 | 61 | 62 |
13 | Aston Villa | 46 | 16 | 14 | 16 | 47 | 48 | 62 |
14 | Barnsley | 46 | 15 | 13 | 18 | 64 | 67 | 58 |
15 | Wolves | 46 | 16 | 10 | 20 | 54 | 58 | 58 |
16 | Ipswich | 46 | 13 | 16 | 17 | 48 | 58 | 55 |
17 | Bristol City | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 66 | 54 |
18 | Queens Park Rangers | 46 | 15 | 8 | 23 | 52 | 66 | 53 |
19 | Birmingham | 46 | 13 | 14 | 19 | 45 | 64 | 53 |
20 | Burton Albion FC | 46 | 13 | 13 | 20 | 49 | 63 | 52 |
21 | Nottingham Forest | 46 | 14 | 9 | 23 | 62 | 72 | 51 |
22 | Blackburn Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 53 | 65 | 51 |
23 | Wigan Athletic | 46 | 10 | 12 | 24 | 40 | 57 | 42 |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 8 | 33 | 40 | 98 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 100.91% |
Các trận chưa diễn ra | -5 | -0.91% |
Chiến thắng trên sân nhà | 263 | 47.22% |
Trận hòa | 134 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 160 | 28.73% |
Tổng số bàn thắng | 1446 | Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 830 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 616 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Fulham | 86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Norwich City | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Fulham | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Wigan Athletic, Rotherham United | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Wigan Athletic | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Aston Villa | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Newcastle United, Brighton & Hove Albion | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Brighton & Hove Albion | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Newcastle United | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rotherham United | 98 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Rotherham United | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Rotherham United | 64 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp