Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 02/05/2024 06:16
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
238 |
79.33% |
Các trận chưa diễn ra |
62 |
20.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
95 |
39.92% |
Trận hòa |
70 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
79 |
33.19% |
Tổng số bàn thắng |
553 |
Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
290 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
263 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Busan Transpor Tation |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Siheung City |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Busan Transpor Tation, Gyeongju KHNP, Pocheon Fc |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cheongju Jikji Fc |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ulsan Citizen |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cheongju Jikji Fc |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Changwon City |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Changwon City |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Yangju Citizen Fc |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dangjin Citizen |
49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gangneung, Ulsan Citizen |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mokpo City |
28 bàn |