Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
213 |
71% |
Các trận chưa diễn ra |
87 |
29% |
Chiến thắng trên sân nhà |
91 |
42.72% |
Trận hòa |
50 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
72 |
33.8% |
Tổng số bàn thắng |
640 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
329 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
311 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Icheon Citizen Fc, Jungnang Chorus Mustang Fc |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cheongju City, Fc Uijeongbu |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Icheon Citizen Fc |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Goyang Fc |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cheongju Jikji Fc |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Goyang Fc |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jungnang Chorus Mustang Fc |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jungnang Chorus Mustang Fc |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jungnang Chorus Mustang Fc |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Seoul United Fc |
64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Seoul United Fc |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Seoul United Fc |
37 bàn |