Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gyeongju KHNP | 7 | 7 | 0 | 7 | 0 | 0 | 7 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Siheung City | 6 | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 5 | 83.33% | Chi tiết |
3 | Incheon Korail | 7 | 7 | 0 | 5 | 2 | 0 | 5 | 71.43% | Chi tiết |
4 | Gangneung | 14 | 14 | 0 | 10 | 3 | 1 | 9 | 71.43% | Chi tiết |
5 | Yeoju Sejong | 13 | 13 | 0 | 9 | 0 | 4 | 5 | 69.23% | Chi tiết |
6 | Yangpyeong | 9 | 9 | 0 | 5 | 1 | 3 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
7 | Mokpo City | 6 | 6 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Ulsan Citizen | 6 | 6 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Hwaseong Fc | 7 | 7 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Gimhae City | 5 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Changwon City | 5 | 5 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
12 | Paju Citizen Fc | 7 | 7 | 0 | 1 | 3 | 3 | -2 | 14.29% | Chi tiết |
13 | Pocheon Fc | 16 | 16 | 0 | 2 | 2 | 12 | -10 | 12.50% | Chi tiết |
14 | Chuncheon Citizen | 18 | 18 | 0 | 1 | 1 | 16 | -15 | 5.56% | Chi tiết |
15 | Busan Transpor Tation | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | -6 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Daegu Fc Ii | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 29 | 37.66% |
Hòa | 20 | 25.97% |
Đội khách thắng kèo | 28 | 36.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gyeongju KHNP | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Busan Transpor Tation,Daegu Fc Ii | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gyeongju KHNP,Incheon Korail | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Daegu Fc Ii | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gyeongju KHNP,Incheon Korail | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Daegu Fc Ii | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gimhae City | 60.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |