Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáDEN D4 Denmark - 4.Liga
Cập nhật lúc: 30/04/2024 23:50
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
268 |
74.44% |
Các trận chưa diễn ra |
92 |
25.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
119 |
44.4% |
Trận hòa |
59 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
95 |
35.45% |
Tổng số bàn thắng |
917 |
Trung bình 3.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
491 |
Trung bình 1.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
426 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Viby |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ringkobing |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Holbaek |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Otterup |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Otterup |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Djursland, Gentofte Vangede If/gvi, Tarnby Ff, Kfum Kobenhavn |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vejgaard Bk |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Holbaek |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vejgaard Bk |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Otterup |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Herstedoster |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Otterup |
32 bàn |