Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Randers FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 6 | 7 | 10 |
2 | Viborg | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 |
3 | Vejle | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 |
4 | Hvidovre IF | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 |
5 | Lyngby | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 10 | -5 | 3 |
6 | Odense BK | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
31/03/2024 19:00 | relegation round | Randers FC | 6 - 2 | 3 - 1 | Lyngby | |
31/03/2024 21:00 | relegation round | Viborg | 3 - 1 | 1 - 0 | Hvidovre IF | |
03/04/2024 00:00 | relegation round | Odense BK | 0 - 1 | 0 - 1 | Vejle | |
06/04/2024 00:00 | relegation round | Lyngby | 0 - 0 | 0 - 0 | Odense BK | |
07/04/2024 19:00 | relegation round | Hvidovre IF | 1 - 3 | 0 - 2 | Randers FC | |
07/04/2024 19:00 | relegation round | Vejle | 1 - 1 | 0 - 0 | Viborg | |
13/04/2024 00:00 | relegation round | Odense BK | 1 - 3 | 1 - 1 | Viborg | |
14/04/2024 19:00 | relegation round | Lyngby | 1 - 1 | 0 - 0 | Hvidovre IF | |
14/04/2024 19:00 | relegation round | Vejle | 1 - 2 | 0 - 1 | Randers FC | |
20/04/2024 00:00 | relegation round | Randers FC | 2 - 2 | 0 - 0 | Odense BK | |
21/04/2024 19:00 | relegation round | Hvidovre IF | 2 - 1 | 1 - 0 | Vejle | |
21/04/2024 19:00 | relegation round | Viborg | 2 - 1 | 1 - 1 | Lyngby | |
27/04/2024 00:00 | relegation round | Lyngby | 1 - 1 | 1 - 0 | Vejle | |
28/04/2024 19:00 | relegation round | Odense BK | ?-? | ?-? | Hvidovre IF | |
28/04/2024 19:00 | relegation round | Viborg | ?-? | ?-? | Randers FC | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Midtjylland | 22 | 15 | 3 | 4 | 43 | 23 | 48 |
2 | Brondby | 22 | 14 | 5 | 3 | 44 | 20 | 47 |
3 | Copenhagen | 22 | 14 | 3 | 5 | 45 | 23 | 45 |
4 | Nordsjaelland | 22 | 10 | 7 | 5 | 35 | 21 | 37 |
5 | Aarhus AGF | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 21 | 36 |
6 | Silkeborg IF | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 32 | 27 |
7 | Odense BK | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | 24 |
8 | Lyngby | 22 | 6 | 5 | 11 | 27 | 39 | 23 |
9 | Viborg | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 37 | 23 |
10 | Randers FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 23 | 37 | 23 |
11 | Vejle | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 26 | 19 |
12 | Hvidovre IF | 22 | 2 | 5 | 15 | 17 | 45 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 157 | 79.29% |
Các trận chưa diễn ra | 41 | 20.71% |
Chiến thắng trên sân nhà | 61 | 38.85% |
Trận hòa | 42 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 54 | 34.39% |
Tổng số bàn thắng | 437 | Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 233 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 204 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Brondby, Copenhagen | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nordsjaelland | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Copenhagen | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hvidovre IF | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Odense BK | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lyngby, Vejle, Viborg, Hvidovre IF | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Brondby | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Copenhagen | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Odense BK | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hvidovre IF | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hvidovre IF | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lyngby | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp