Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáDEN D4 Denmark - 4.Liga
Cập nhật lúc: 30/04/2024 21:51
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
185 |
51.39% |
Các trận chưa diễn ra |
175 |
48.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
94 |
50.81% |
Trận hòa |
42 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
52 |
28.11% |
Tổng số bàn thắng |
628 |
Trung bình 3.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
361 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
267 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sfb Oure |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sfb Oure |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sfb Oure |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Varde IF, Kfum Kobenhavn |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kfum Kobenhavn |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kfum |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kfum Kobenhavn |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kfum Kobenhavn |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Holstebro Bk, Asa Aarhus |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Union Santa Fe, Sydvest |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Oks |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Union Santa Fe |
31 bàn |