Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
134 |
37.22% |
Các trận chưa diễn ra |
226 |
62.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
59 |
44.03% |
Trận hòa |
28 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
53 |
39.55% |
Tổng số bàn thắng |
497 |
Trung bình 3.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
250 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
247 |
Trung bình 1.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Marienlyst |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
B 1908 |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Frederikssund Ik |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vejgaard Bk |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Herlev IF, Djursland, Vinder Vatanspor Vri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tjorring IF, Vejgaard Bk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vejgaard Bk |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Djursland |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Viby, B 1908, Vejgaard Bk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kolding Bk |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kolding Bk |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Otterup |
22 bàn |