Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
11/06/2015 01:00 | upgrade playoffs | Valladolid | 1 - 1 | 1 - 1 | Las Palmas | |
12/06/2015 01:00 | upgrade playoffs | Zaragoza | 0 - 3 | 0 - 2 | Girona | |
14/06/2015 01:00 | upgrade playoffs | Las Palmas | 0 - 0 | 0 - 0 | Valladolid | |
14/06/2015 22:00 | upgrade playoffs | Girona | 1 - 4 | 0 - 3 | Zaragoza | |
18/06/2015 01:00 | upgrade playoffs | Zaragoza | 3 - 1 | 1 - 1 | Las Palmas | |
22/06/2015 00:00 | upgrade playoffs | Las Palmas | 2 - 0 | 1 - 0 | Zaragoza | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Real Betis | 42 | 25 | 9 | 8 | 73 | 40 | 84 |
2 | Sporting de Gijon | 42 | 21 | 19 | 2 | 57 | 27 | 82 |
3 | Girona | 42 | 24 | 10 | 8 | 63 | 35 | 82 |
4 | Las Palmas | 42 | 22 | 12 | 8 | 73 | 47 | 78 |
5 | Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 65 | 40 | 72 |
6 | Zaragoza | 42 | 15 | 16 | 11 | 61 | 58 | 61 |
7 | SD Ponferradina | 42 | 16 | 12 | 14 | 55 | 51 | 60 |
8 | CD Mirandes | 42 | 16 | 11 | 15 | 42 | 44 | 59 |
9 | UE Llagostera | 42 | 15 | 12 | 15 | 41 | 41 | 57 |
10 | Leganes | 42 | 15 | 11 | 16 | 48 | 42 | 56 |
11 | Alcorcon | 42 | 12 | 18 | 12 | 44 | 49 | 54 |
12 | Numancia | 42 | 12 | 17 | 13 | 54 | 55 | 53 |
13 | Alaves | 42 | 14 | 11 | 17 | 49 | 53 | 53 |
14 | Albacete | 42 | 14 | 9 | 19 | 55 | 65 | 51 |
15 | CD Lugo | 42 | 11 | 16 | 15 | 48 | 56 | 49 |
16 | Tenerife | 42 | 11 | 15 | 16 | 41 | 48 | 48 |
17 | Mallorca | 42 | 13 | 9 | 20 | 51 | 64 | 48 |
18 | Osasuna | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 60 | 45 |
19 | Racing de Santander | 42 | 12 | 8 | 22 | 42 | 53 | 44 |
20 | Recreativo Huelva | 42 | 10 | 11 | 21 | 37 | 59 | 41 |
21 | Sabadell | 42 | 8 | 14 | 20 | 41 | 66 | 38 |
22 | Barcelona B | 42 | 9 | 9 | 24 | 55 | 83 | 36 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 468 | 101.3% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 211 | 45.09% |
Trận hòa | 137 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 120 | 25.64% |
Tổng số bàn thắng | 1152 | Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 666 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 486 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Las Palmas | 77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Las Palmas | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Girona | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Recreativo Huelva | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Racing de Santander, Recreativo Huelva, Tenerife | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sabadell | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sporting de Gijon | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tenerife | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sporting de Gijon | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Barcelona B | 83 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Barcelona B | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Barcelona B | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp