Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
15/06/2017 02:00 | upgrade playoffs | SD Huesca | 2 - 2 | 0 - 0 | Getafe | |
16/06/2017 02:00 | upgrade playoffs | Cadiz | 1 - 0 | 0 - 0 | Tenerife | |
18/06/2017 02:00 | upgrade playoffs | Getafe | 3 - 0 | 1 - 0 | SD Huesca | |
19/06/2017 02:00 | upgrade playoffs | Tenerife | 1 - 0 | 1 - 0 | Cadiz | |
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],120 minutes[1-0] | ||||||
22/06/2017 02:00 | upgrade playoffs | Tenerife | 1 - 0 | 1 - 0 | Getafe | |
25/06/2017 02:00 | upgrade playoffs | Getafe | 3 - 1 | 3 - 1 | Tenerife | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Levante | 42 | 25 | 9 | 8 | 57 | 32 | 84 |
2 | Girona | 42 | 20 | 10 | 12 | 65 | 45 | 70 |
3 | Getafe | 42 | 18 | 14 | 10 | 55 | 43 | 68 |
4 | Tenerife | 42 | 16 | 18 | 8 | 50 | 37 | 66 |
5 | Cadiz | 42 | 16 | 16 | 10 | 55 | 40 | 64 |
6 | SD Huesca | 42 | 16 | 15 | 11 | 53 | 43 | 63 |
7 | Valladolid | 42 | 18 | 9 | 15 | 52 | 47 | 63 |
8 | Real Oviedo | 42 | 17 | 10 | 15 | 47 | 47 | 61 |
9 | CF Reus Deportiu | 42 | 13 | 16 | 13 | 31 | 29 | 55 |
10 | CD Lugo | 42 | 14 | 13 | 15 | 49 | 52 | 55 |
11 | Cordoba C.F. | 42 | 14 | 13 | 15 | 42 | 52 | 55 |
12 | Rayo Vallecano | 42 | 14 | 11 | 17 | 44 | 44 | 53 |
13 | Sevilla | 42 | 13 | 14 | 15 | 55 | 56 | 53 |
14 | Gimnastic Tarragona | 42 | 12 | 16 | 14 | 47 | 51 | 52 |
15 | Almeria | 42 | 14 | 9 | 19 | 44 | 49 | 51 |
16 | Zaragoza | 42 | 12 | 14 | 16 | 50 | 52 | 50 |
17 | Numancia | 42 | 11 | 17 | 14 | 40 | 49 | 50 |
18 | Alcorcon | 42 | 13 | 11 | 18 | 32 | 43 | 50 |
19 | UCAM Murcia | 42 | 11 | 15 | 16 | 42 | 51 | 48 |
20 | Mallorca | 42 | 9 | 18 | 15 | 42 | 50 | 45 |
21 | Elche | 42 | 11 | 10 | 21 | 49 | 63 | 43 |
22 | CD Mirandes | 42 | 9 | 14 | 19 | 40 | 66 | 41 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 468 | 101.3% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 220 | 47.01% |
Trận hòa | 147 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 101 | 21.58% |
Tổng số bàn thắng | 1055 | Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 623 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 432 | Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Girona | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Getafe | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cadiz | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | CF Reus Deportiu | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | CF Reus Deportiu | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Alcorcon | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | CF Reus Deportiu | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Real Oviedo | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | CF Reus Deportiu | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | CD Mirandes | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Elche | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Real Oviedo | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp