Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Cordoba C.F. | 44 | 30 | 7 | 7 | 83 | 41 | 97 |
2 | CD Castellon | 44 | 30 | 3 | 11 | 88 | 49 | 93 |
3 | Deportivo La Coruna | 44 | 26 | 14 | 4 | 82 | 28 | 92 |
4 | Celta Vigo B | 39 | 22 | 6 | 11 | 78 | 43 | 72 |
5 | Salamanca | 48 | 18 | 18 | 12 | 58 | 46 | 72 |
6 | Cd Arenteiro | 41 | 20 | 11 | 10 | 51 | 35 | 71 |
7 | SD Ponferradina | 38 | 19 | 13 | 6 | 43 | 20 | 70 |
8 | Murcia | 38 | 20 | 9 | 9 | 36 | 29 | 69 |
9 | Barcelona B | 40 | 20 | 7 | 13 | 62 | 59 | 67 |
10 | Gimnastic Tarragona | 40 | 18 | 10 | 12 | 37 | 25 | 64 |
11 | Ud Ibiza | 33 | 18 | 8 | 7 | 54 | 31 | 62 |
12 | Cultural Leonesa | 44 | 14 | 19 | 11 | 36 | 36 | 61 |
13 | Malaga | 34 | 15 | 14 | 5 | 40 | 19 | 59 |
14 | Sd Tarazona | 44 | 15 | 14 | 15 | 35 | 36 | 59 |
15 | Antequera Cf | 38 | 15 | 13 | 10 | 49 | 44 | 58 |
16 | Recreativo Huelva | 38 | 13 | 16 | 9 | 40 | 35 | 55 |
17 | Sabadell | 46 | 12 | 17 | 17 | 47 | 61 | 53 |
18 | Sestao | 41 | 14 | 10 | 17 | 44 | 49 | 52 |
19 | AD Ceuta | 30 | 13 | 11 | 6 | 36 | 27 | 50 |
20 | Alcoyano | 34 | 13 | 10 | 11 | 36 | 32 | 49 |
21 | Real Union de Irun | 40 | 12 | 13 | 15 | 52 | 54 | 49 |
22 | CD Lugo | 45 | 10 | 16 | 19 | 37 | 65 | 46 |
23 | Real Sociedad B | 37 | 10 | 15 | 12 | 45 | 45 | 45 |
24 | Algeciras | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 39 | 44 |
25 | Teruel | 39 | 8 | 20 | 11 | 36 | 43 | 44 |
26 | UD Merida | 35 | 12 | 7 | 16 | 31 | 44 | 43 |
27 | Osasuna B | 37 | 9 | 15 | 13 | 42 | 48 | 42 |
28 | Ue Cornella | 38 | 10 | 10 | 18 | 32 | 41 | 40 |
29 | Real Madrid Castilla | 31 | 10 | 9 | 12 | 35 | 37 | 39 |
30 | Fuenlabrada | 36 | 9 | 12 | 15 | 32 | 42 | 39 |
31 | Cf Intercity | 37 | 10 | 9 | 18 | 33 | 49 | 39 |
32 | Athletic Sanluqueno | 40 | 8 | 13 | 19 | 31 | 42 | 37 |
33 | Cd San Fernando Isleno | 35 | 9 | 9 | 17 | 30 | 41 | 36 |
34 | CD Linares | 39 | 9 | 8 | 22 | 29 | 50 | 35 |
35 | SD Logrones | 53 | 7 | 14 | 32 | 29 | 89 | 35 |
36 | Rayo Majadahonda | 35 | 6 | 13 | 16 | 28 | 44 | 31 |
37 | Atletico De Madrid B | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 17 | 25 |
38 | UD Melilla | 31 | 6 | 6 | 19 | 21 | 45 | 24 |
39 | Arenteiro | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 17 | 23 |
40 | Atletico Baleares | 32 | 5 | 7 | 20 | 16 | 50 | 22 |
41 | Granada Cf B | 33 | 4 | 5 | 24 | 20 | 52 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 648 | 64.8% |
Các trận chưa diễn ra | 352 | 35.2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 324 | 50% |
Trận hòa | 229 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 217 | 33.49% |
Tổng số bàn thắng | 1695 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 979 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 716 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | CD Castellon | 88 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | CD Castellon, Celta Vigo B | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cordoba C.F. | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Atletico Baleares | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Atletico Baleares | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Arenteiro | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Arenteiro, Atletico De Madrid B | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Atletico De Madrid B | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | SD Ponferradina, Ud Ibiza | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | SD Logrones | 89 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | SD Logrones | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | SD Logrones | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp