Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/06/2013 01:00 | upgrade playoffs | Alcorcon | 1 - 1 | 0 - 1 | Girona | |
13/06/2013 03:00 | upgrade playoffs | Las Palmas | 1 - 1 | 0 - 1 | Almeria | |
17/06/2013 00:00 | upgrade playoffs | Almeria | 1 - 1 | 0 - 0 | Las Palmas | |
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[2-1] | ||||||
17/06/2013 02:00 | upgrade playoffs | Girona | 3 - 1 | 2 - 0 | Alcorcon | |
20/06/2013 01:00 | upgrade playoffs | Girona | 0 - 1 | 0 - 0 | Almeria | |
23/06/2013 01:00 | upgrade playoffs | Almeria | 3 - 0 | 1 - 0 | Girona | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Elche | 42 | 23 | 13 | 6 | 54 | 27 | 82 |
2 | Villarreal | 42 | 21 | 14 | 7 | 68 | 38 | 77 |
3 | Almeria | 42 | 22 | 8 | 12 | 72 | 50 | 74 |
4 | Girona | 42 | 21 | 8 | 13 | 74 | 56 | 71 |
5 | Alcorcon | 42 | 21 | 6 | 15 | 57 | 55 | 69 |
6 | Las Palmas | 42 | 18 | 12 | 12 | 62 | 55 | 66 |
7 | SD Ponferradina | 42 | 19 | 9 | 14 | 57 | 50 | 66 |
8 | Real Madrid Castilla | 42 | 17 | 8 | 17 | 80 | 62 | 59 |
9 | Barcelona B | 42 | 15 | 12 | 15 | 76 | 71 | 57 |
10 | Sporting de Gijon | 42 | 15 | 11 | 16 | 60 | 53 | 56 |
11 | CD Lugo | 42 | 15 | 11 | 16 | 46 | 54 | 56 |
12 | Numancia | 42 | 13 | 16 | 13 | 53 | 55 | 55 |
13 | Cordoba C.F. | 42 | 15 | 9 | 18 | 55 | 55 | 54 |
14 | Recreativo Huelva | 42 | 15 | 9 | 18 | 46 | 57 | 54 |
15 | Sabadell | 42 | 14 | 10 | 18 | 54 | 69 | 52 |
16 | CD Mirandes | 42 | 13 | 13 | 16 | 35 | 51 | 52 |
17 | CD Guadalajara | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 53 | 50 |
18 | Hercules CF | 42 | 13 | 11 | 18 | 43 | 53 | 50 |
19 | Murcia | 42 | 12 | 11 | 19 | 43 | 56 | 47 |
20 | Racing de Santander | 42 | 12 | 10 | 20 | 38 | 51 | 46 |
21 | SD Huesca | 42 | 11 | 12 | 19 | 46 | 58 | 45 |
22 | Xerez CD | 42 | 7 | 9 | 26 | 38 | 74 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 468 | 101.3% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 230 | 49.15% |
Trận hòa | 121 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 117 | 25% |
Tổng số bàn thắng | 1217 | Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 731 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 486 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Real Madrid Castilla | 80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Real Madrid Castilla | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Almeria | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | CD Mirandes | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Xerez CD | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | CD Lugo | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Elche | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Elche | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Elche | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Xerez CD | 74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Barcelona B | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Xerez CD | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp