Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Decic Tuzi | 30 | 17 | 10 | 3 | 61 | 33 | 61 |
2 | Jezero Plav | 30 | 15 | 6 | 9 | 38 | 28 | 51 |
3 | Bokelj Kotor | 30 | 14 | 7 | 9 | 45 | 28 | 49 |
4 | Jedinstvo Bijelo Polje | 30 | 12 | 10 | 8 | 40 | 32 | 46 |
5 | Ibar Rozaje | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 43 | 41 |
6 | Arsenal Tivat | 30 | 9 | 9 | 12 | 38 | 41 | 36 |
7 | Mornar | 30 | 8 | 11 | 11 | 36 | 44 | 35 |
8 | Drezga | 30 | 8 | 9 | 13 | 31 | 47 | 33 |
9 | Lovcen Cetinje | 30 | 6 | 11 | 13 | 31 | 43 | 29 |
10 | Otrant | 30 | 7 | 5 | 18 | 30 | 52 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 150 | 50% |
Các trận chưa diễn ra | 150 | 50% |
Chiến thắng trên sân nhà | 67 | 44.67% |
Trận hòa | 43 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 40 | 26.67% |
Tổng số bàn thắng | 391 | Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 220 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 171 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Decic Tuzi | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Decic Tuzi | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Decic Tuzi | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Otrant | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lovcen Cetinje | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Otrant | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Jezero Plav, Bokelj Kotor | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Jezero Plav, Bokelj Kotor | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Jezero Plav, Bokelj Kotor | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Otrant | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lovcen Cetinje | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Otrant | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp