Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Otrant | 28 | 22 | 6 | ||||
2 | Ofk Igalo | 26 | 16 | 10 | ||||
3 | Bokelj Kotor | 27 | 15 | 12 | ||||
4 | Berane | 28 | 14 | 14 | ||||
5 | Grbalj Radanovici | 28 | 13 | 15 | ||||
6 | Lovcen Cetinje | 31 | 13 | 18 | ||||
7 | Kom Podgorica | 22 | 12 | 10 | ||||
8 | Iskra Danilovgrad | 23 | 10 | 13 | ||||
9 | Mladost Podgorica | 21 | 5 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |