Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Grbalj Radanovici | 28 | 28 | 0 | 16 | 6 | 6 | 10 | 57.14% | Chi tiết |
2 | Bokelj Kotor | 27 | 27 | 2 | 15 | 10 | 2 | 13 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Mladost Podgorica | 21 | 21 | 0 | 10 | 5 | 6 | 4 | 47.62% | Chi tiết |
4 | Otrant | 28 | 28 | 1 | 10 | 16 | 2 | 8 | 35.71% | Chi tiết |
5 | Kom Podgorica | 22 | 22 | 1 | 6 | 4 | 12 | -6 | 27.27% | Chi tiết |
6 | Iskra Danilovgrad | 23 | 23 | 0 | 6 | 4 | 13 | -7 | 26.09% | Chi tiết |
7 | Berane | 28 | 28 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 25.00% | Chi tiết |
8 | Ofk Igalo | 26 | 26 | 0 | 6 | 9 | 11 | -5 | 23.08% | Chi tiết |
9 | Lovcen Cetinje | 31 | 31 | 0 | 5 | 11 | 15 | -10 | 16.13% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 48 | 31.37% |
Hòa | 72 | 47.06% |
Đội khách thắng kèo | 33 | 21.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Grbalj Radanovici | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lovcen Cetinje | 16.13% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Otrant | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lovcen Cetinje | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Otrant | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lovcen Cetinje | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Otrant | 57.14% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |