Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 28/04/2024 19:53
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
143 |
47.67% |
Các trận chưa diễn ra |
157 |
52.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
104 |
72.73% |
Trận hòa |
53 |
37% |
Chiến thắng trên sân khách |
62 |
43.36% |
Tổng số bàn thắng |
775 |
Trung bình 5.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
446 |
Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
329 |
Trung bình 2.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sheriff B |
111 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Olimp Comrat |
69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Saxan Ceadir Lunga |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dacia Buiucani |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dacia Buiucani |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vasieni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dacia Buiucani |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dacia Buiucani |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dacia Buiucani, Vasieni |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Real Succes |
122 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Real Succes |
56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Iskra-stal Ribnita |
80 bàn |