Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 18/03/2024 01:33
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
110 |
36.67% |
Các trận chưa diễn ra |
190 |
63.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
69 |
62.73% |
Trận hòa |
29 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
43 |
39.09% |
Tổng số bàn thắng |
466 |
Trung bình 4.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
267 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
199 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sheriff B |
66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sheriff B |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Saxan Ceadir Lunga |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dacia Buiucani |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dacia Buiucani, Cf Sparta Selemet |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Floresti, Vasieni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Floresti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dacia Buiucani, Cf Sparta Selemet, Floresti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Floresti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dinamo-Auto |
77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dinamo-Auto |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dinamo-Auto |
47 bàn |