Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Saxan Ceadir Lunga | 31 | 77 | 16 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Sheriff B | 29 | 79 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Victoria Bardar | 28 | 71 | 11 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Fcm Ungheni | 30 | 57 | 10 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | CF Gagauziya | 37 | 32 | 38 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Olimp Comrat | 24 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Flacara Falesti | 22 | 41 | 9 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Iskra-stal Ribnita | 27 | 30 | 11 | 59 | Chi tiết | ||||
9 | Speranta Nisporeni | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Floresti | 8 | 88 | 0 | 13 | Chi tiết | ||||
11 | Drochia | 32 | 19 | 16 | 66 | Chi tiết | ||||
12 | Real Succes | 33 | 9 | 3 | 88 | Chi tiết | ||||
13 | Vasieni | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
14 | Cf Sparta Selemet | 17 | 12 | 59 | 29 | Chi tiết | ||||
15 | Dinamo-Auto | 19 | 0 | 5 | 95 | Chi tiết | ||||
16 | Dacia Buiucani | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |