Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
3.67% |
Các trận chưa diễn ra |
289 |
96.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
27.27% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
45.45% |
Tổng số bàn thắng |
28 |
Trung bình 2.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
14 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zimbru Chisinau |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zimbru Chisinau |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sheriff, Sfintul Gheorghe |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Speranta Nisporeni |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Milsami, Dinamo-Auto, Cs Petrocub, Speranta Nisporeni |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Speranta Nisporeni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sheriff |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sheriff |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sheriff, Milsami, Sfintul Gheorghe, Cs Petrocub |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Olimpia Balti |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dinamo-Auto, Speranta Nisporeni |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Olimpia Balti |
7 bàn |