Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
280 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
80% |
Trận hòa |
4 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
35% |
Tổng số bàn thắng |
110 |
Trung bình 5.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
73 |
Trung bình 3.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
37 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cs Petrocub |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cs Petrocub |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Victoria Bardar, Csf Baliti |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iskra-stal Ribnita, Prut Leova, Pepeni |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Iskra-stal Ribnita, Saxan Ceadir Lunga, Real Succes, Speranta Nisporeni, Prut Leova, Pepeni, Flacara Falesti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Iskra-stal Ribnita, Cf Sparta Selemet, Floresti, Prut Leova, Pepeni, Fcm Ungheni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Floresti, Pepeni |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sheriff, Saxan Ceadir Lunga, Real Succes, Speranta Nisporeni, Prut Leova, Flacara Falesti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Iskra-stal Ribnita, Cf Sparta Selemet, Floresti, Pepeni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Csf Baliti |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Iskra-stal Ribnita |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Csf Baliti |
23 bàn |