Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
4.67% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
95.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
64.29% |
Trận hòa |
1 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
66 |
Trung bình 4.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
45 |
Trung bình 3.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cs Petrocub |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cs Petrocub |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Victoria Bardar |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iskra-stal Ribnita, Prut Leova, Pepeni |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zimbru Chisinau, Iskra-stal Ribnita, Saxan Ceadir Lunga, Real Succes, Victoria Bardar, Speranta Nisporeni, Prut Leova, Ursidos Stauceni, Pepeni, Flacara Falesti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sheriff, Milsami, Iskra-stal Ribnita, Cs Petrocub, Cf Sparta Selemet, Floresti, Prut Leova, Pepeni, Fcm Ungheni, Csf Baliti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sheriff |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Zimbru Chisinau, Sheriff, Saxan Ceadir Lunga, Real Succes, Victoria Bardar, Speranta Nisporeni, Prut Leova, Ursidos Stauceni, Flacara Falesti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sheriff, Milsami, Iskra-stal Ribnita, Cs Petrocub, Cf Sparta Selemet, Floresti, Pepeni, Csf Baliti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Saxan Ceadir Lunga, Ursidos Stauceni |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Iskra-stal Ribnita |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Saxan Ceadir Lunga, Ursidos Stauceni |
9 bàn |