Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Silute | 4 | 3 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 9 |
2 | FK Tauras Taurage | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 11 | 3 | 9 |
3 | Lokomotyvas Radviliskis | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 |
4 | Palanga | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 |
5 | Baltija Panevezys | 4 | 0 | 0 | 4 | 7 | 22 | -15 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/09/2014 20:00 | relegation playoff | Palanga | 0 - 3 | 0 - 0 | Silute | |
13/09/2014 21:00 | relegation playoff | Baltija Panevezys | 2 - 6 | 0 - 0 | FK Tauras Taurage | |
20/09/2014 17:00 | relegation playoff | FK Tauras Taurage | 5 - 4 | 0 - 0 | Palanga | |
20/09/2014 18:00 | relegation playoff | Silute | 5 - 1 | 0 - 0 | Lokomotyvas Radviliskis | |
27/09/2014 19:00 | relegation playoff | Palanga | 3 - 1 | 0 - 0 | Baltija Panevezys | |
28/09/2014 20:00 | relegation playoff | Lokomotyvas Radviliskis | 5 - 1 | 0 - 0 | FK Tauras Taurage | |
04/10/2014 18:00 | relegation playoff | FK Tauras Taurage | 2 - 0 | 0 - 0 | Silute | |
04/10/2014 20:30 | relegation playoff | Baltija Panevezys | 2 - 4 | 0 - 0 | Lokomotyvas Radviliskis | |
11/10/2014 17:00 | relegation playoff | Silute | 9 - 2 | 0 - 0 | Baltija Panevezys | |
12/10/2014 18:00 | relegation playoff | Lokomotyvas Radviliskis | 0 - 1 | 0 - 0 | Palanga | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | MRU | 24 | 14 | 5 | 5 | 54 | 19 | 47 |
2 | Stumbras | 24 | 14 | 5 | 5 | 57 | 23 | 47 |
3 | Utenis Utena | 24 | 14 | 5 | 5 | 49 | 17 | 47 |
4 | Spyris Kaunas | 24 | 14 | 5 | 5 | 43 | 20 | 47 |
5 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 32 | 43 |
6 | Nevezis | 24 | 12 | 4 | 8 | 53 | 37 | 40 |
7 | Kazlu Ruda | 24 | 11 | 5 | 8 | 44 | 37 | 38 |
8 | Lietava Jonava | 24 | 10 | 7 | 7 | 42 | 34 | 37 |
9 | FK Tauras Taurage | 24 | 10 | 4 | 10 | 37 | 42 | 34 |
10 | Silute | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 38 | 21 |
11 | Lokomotyvas Radviliskis | 24 | 5 | 3 | 16 | 22 | 55 | 18 |
12 | Palanga | 24 | 4 | 1 | 19 | 22 | 72 | 13 |
13 | Baltija Panevezys | 24 | 2 | 2 | 20 | 17 | 88 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 189 | 63% |
Các trận chưa diễn ra | 111 | 37% |
Chiến thắng trên sân nhà | 90 | 47.62% |
Trận hòa | 31 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 68 | 35.98% |
Tổng số bàn thắng | 647 | Trung bình 3.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 353 | Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 294 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Stumbras | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Stumbras | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | MRU | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Baltija Panevezys | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lokomotyvas Radviliskis | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Baltija Panevezys | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Utenis Utena | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | MRU, Utenis Utena | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Utenis Utena | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Baltija Panevezys | 110 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Baltija Panevezys | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Baltija Panevezys | 57 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp