Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Minija | 28 | 43 | 50 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Nevezis | 8 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Neptuna Klaipeda | 17 | 35 | 65 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Bfa | 16 | 31 | 69 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Babrungas | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Atmosfera Mazeikiai | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Trakai Riteriai | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Nfa Aisciai Kaunas | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Kauno Zalgiris Ii | 8 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Panevezys Ii | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Banga Gargzdai B | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
12 | FK Tauras Taurage | 9 | 11 | 78 | 11 | Chi tiết | ||||
13 | Garliava | 19 | 5 | 79 | 16 | Chi tiết | ||||
14 | Ekranas Panevezys | 10 | 0 | 70 | 30 | Chi tiết | ||||
15 | Siauliai B | 19 | 0 | 5 | 95 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |