Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nevezis | 9 | 9 | 5 | 6 | 0 | 3 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Atmosfera Mazeikiai | 6 | 6 | 3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
3 | FK Tauras Taurage | 9 | 9 | 0 | 6 | 2 | 1 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Panevezys Ii | 6 | 6 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Nfa Aisciai Kaunas | 6 | 6 | 5 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Minija | 29 | 29 | 1 | 13 | 14 | 2 | 11 | 44.83% | Chi tiết |
7 | Babrungas | 9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Trakai Riteriai | 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Kauno Zalgiris Ii | 8 | 8 | 0 | 3 | 0 | 5 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Bfa | 17 | 17 | 1 | 5 | 12 | 0 | 5 | 29.41% | Chi tiết |
11 | Neptuna Klaipeda | 18 | 18 | 7 | 5 | 11 | 2 | 3 | 27.78% | Chi tiết |
12 | Banga Gargzdai B | 7 | 7 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 14.29% | Chi tiết |
13 | Ekranas Panevezys | 11 | 11 | 1 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9.09% | Chi tiết |
14 | Garliava | 20 | 20 | 6 | 1 | 12 | 7 | -6 | 5.00% | Chi tiết |
15 | Siauliai B | 19 | 19 | 0 | 0 | 1 | 18 | -18 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 21 | 17.21% |
Hòa | 65 | 53.28% |
Đội khách thắng kèo | 36 | 29.51% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nevezis,Atmosfera Mazeikiai,FK Tauras Taurage | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Siauliai B | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kauno Zalgiris Ii | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Atmosfera Mazeikiai,Panevezys Ii,Trakai Riteriai,Garliava,Siauliai B | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kauno Zalgiris Ii | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Atmosfera Mazeikiai,Panevezys Ii,Trakai Riteriai,Garliava,Siauliai B | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bfa | 70.59% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |