Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 22 | 3 | 19 | 13 |
2 | Lokomotyvas Radviliskis | 5 | 3 | 1 | 1 | 18 | 10 | 8 | 10 |
3 | Polonija Vilnius | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 16 | -5 | 6 |
4 | Palanga | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 22 | -14 | 6 |
5 | Silute | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 5 |
6 | Baltija Panevezys | 5 | 1 | 0 | 4 | 11 | 18 | -7 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/09/2013 19:00 | relegation playoff | Silute | 4 - 2 | 0 - 0 | Palanga | |
29/09/2013 17:00 | relegation playoff | Baltija Panevezys | 2 - 3 | 0 - 0 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | |
29/09/2013 19:00 | relegation playoff | Polonija Vilnius | 1 - 5 | 0 - 0 | Lokomotyvas Radviliskis | |
05/10/2013 22:00 | relegation playoff | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 1 - 1 | 0 - 0 | Silute | |
06/10/2013 18:00 | relegation playoff | Lokomotyvas Radviliskis | 6 - 2 | 0 - 0 | Baltija Panevezys | |
06/10/2013 19:00 | relegation playoff | Palanga | 4 - 2 | 0 - 0 | Polonija Vilnius | |
12/10/2013 19:00 | relegation playoff | Silute | 1 - 1 | 0 - 0 | Lokomotyvas Radviliskis | |
13/10/2013 17:00 | relegation playoff | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 9 - 0 | 0 - 0 | Palanga | |
13/10/2013 17:00 | relegation playoff | Baltija Panevezys | 3 - 6 | 0 - 0 | Polonija Vilnius | |
19/10/2013 16:00 | relegation playoff | Lokomotyvas Radviliskis | 0 - 6 | 0 - 0 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | |
19/10/2013 18:00 | relegation playoff | Palanga | 2 - 1 | 0 - 0 | Baltija Panevezys | |
19/10/2013 20:00 | relegation playoff | Polonija Vilnius | 2 - 1 | 0 - 0 | Silute | |
27/10/2013 18:00 | relegation playoff | Lokomotyvas Radviliskis | 6 - 0 | 0 - 0 | Palanga | |
27/10/2013 18:00 | relegation playoff | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 3 - 0 | 0 - 0 | Polonija Vilnius | |
27/10/2013 18:00 | relegation playoff | Silute | 1 - 3 | 0 - 0 | Baltija Panevezys | |
Vòng đấu |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 54% |
Các trận chưa diễn ra | 138 | 46% |
Chiến thắng trên sân nhà | 74 | 45.68% |
Trận hòa | 30 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 58 | 35.8% |
Tổng số bàn thắng | 559 | Trung bình 3.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 308 | Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 251 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Klaipedos Granitas | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Klaipedos Granitas | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Trakai Riteriai | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Silute | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Silute | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Palanga | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Trakai Riteriai | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kazlu Ruda | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nevezis | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Palanga | 88 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Palanga | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Palanga | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp