Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Beveren | 10 | 8 | 1 | 1 | 24 | 9 | 15 | 25 |
2 | Standard Wetteren | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 8 | 16 | 23 |
3 | Club Brugge Ii | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 13 |
4 | Beerschot AC | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 11 |
5 | Lierse Kempenzonen | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 17 | -6 | 10 |
6 | Anderlecht Ii | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 21 | -17 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
26/02/2023 02:00 | promotion round | Club Brugge Ii | 3 - 0 | 1 - 0 | Beveren | |
26/02/2023 22:00 | promotion round | Beerschot AC | 0 - 0 | 0 - 0 | Anderlecht Ii | |
27/02/2023 01:15 | promotion round | Standard Wetteren | 3 - 1 | 0 - 0 | Lierse Kempenzonen | |
04/03/2023 02:00 | promotion round | Anderlecht Ii | 1 - 2 | 0 - 1 | Club Brugge Ii | |
05/03/2023 02:00 | promotion round | Beveren | 2 - 1 | 0 - 1 | Standard Wetteren | |
05/03/2023 22:00 | promotion round | Lierse Kempenzonen | 0 - 1 | 0 - 0 | Beerschot AC | |
11/03/2023 02:00 | promotion round | Beerschot AC | 0 - 1 | 0 - 0 | Beveren | |
12/03/2023 02:00 | promotion round | Lierse Kempenzonen | 2 - 0 | 0 - 0 | Anderlecht Ii | |
12/03/2023 22:00 | promotion round | Standard Wetteren | 3 - 2 | 0 - 1 | Club Brugge Ii | |
18/03/2023 02:00 | promotion round | Beveren | 2 - 0 | 1 - 0 | Lierse Kempenzonen | |
19/03/2023 02:00 | promotion round | Anderlecht Ii | 0 - 4 | 0 - 1 | Standard Wetteren | |
19/03/2023 22:00 | promotion round | Club Brugge Ii | 2 - 1 | 2 - 0 | Beerschot AC | |
01/04/2023 01:00 | promotion round | Anderlecht Ii | 0 - 4 | 0 - 2 | Beveren | |
02/04/2023 01:00 | promotion round | Lierse Kempenzonen | 1 - 2 | 1 - 0 | Club Brugge Ii | |
03/04/2023 00:15 | promotion round | Beerschot AC | 1 - 1 | 0 - 0 | Standard Wetteren | |
08/04/2023 21:00 | promotion round | Club Brugge Ii | 0 - 1 | 0 - 0 | Lierse Kempenzonen | |
09/04/2023 01:00 | promotion round | Beveren | 4 - 1 | 0 - 0 | Anderlecht Ii | |
10/04/2023 00:15 | promotion round | Standard Wetteren | 4 - 0 | 3 - 0 | Beerschot AC | |
15/04/2023 01:00 | promotion round | Beerschot AC | 4 - 0 | 2 - 0 | Club Brugge Ii | |
16/04/2023 01:00 | promotion round | Anderlecht Ii | 2 - 2 | 0 - 2 | Lierse Kempenzonen | |
16/04/2023 21:00 | promotion round | Standard Wetteren | 1 - 1 | 0 - 0 | Beveren | |
22/04/2023 01:00 | promotion round | Club Brugge Ii | 0 - 0 | 0 - 0 | Anderlecht Ii | |
23/04/2023 01:00 | promotion round | Beveren | 3 - 0 | 0 - 0 | Beerschot AC | |
23/04/2023 01:00 | promotion round | Lierse Kempenzonen | 0 - 3 | 0 - 2 | Standard Wetteren | |
06/05/2023 01:00 | promotion round | Anderlecht Ii | 0 - 2 | 0 - 2 | Beerschot AC | |
07/05/2023 01:00 | promotion round | Club Brugge Ii | 1 - 3 | 0 - 2 | Standard Wetteren | |
07/05/2023 21:00 | promotion round | Lierse Kempenzonen | 2 - 3 | 1 - 2 | Beveren | |
13/05/2023 21:00 | promotion round | Beerschot AC | 1 - 2 | 1 - 2 | Lierse Kempenzonen | |
14/05/2023 01:45 | promotion round | Standard Wetteren | 1 - 0 | 1 - 0 | Anderlecht Ii | |
14/05/2023 01:45 | promotion round | Beveren | 4 - 1 | 0 - 1 | Club Brugge Ii | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Standard Wetteren | 22 | 14 | 4 | 4 | 41 | 21 | 46 |
2 | Beveren | 22 | 12 | 7 | 3 | 52 | 25 | 43 |
3 | Beerschot AC | 23 | 12 | 3 | 8 | 33 | 28 | 39 |
4 | Club Brugge Ii | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 30 | 36 |
5 | Lierse Kempenzonen | 22 | 11 | 3 | 8 | 42 | 42 | 36 |
6 | Anderlecht Ii | 22 | 9 | 7 | 6 | 42 | 35 | 34 |
7 | KVSK Lommel | 22 | 10 | 2 | 10 | 33 | 36 | 32 |
8 | Kmsk Deinze | 23 | 9 | 4 | 10 | 29 | 33 | 31 |
9 | Genk Ii | 22 | 5 | 5 | 12 | 28 | 40 | 20 |
10 | Dender | 22 | 5 | 4 | 13 | 27 | 40 | 19 |
11 | Standard Liege Ii | 22 | 4 | 7 | 11 | 25 | 43 | 19 |
12 | Excelsior Virton | 22 | 2 | 8 | 12 | 21 | 38 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 193 | 64.33% |
Các trận chưa diễn ra | 107 | 35.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 82 | 42.49% |
Trận hòa | 42 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 69 | 35.75% |
Tổng số bàn thắng | 576 | Trung bình 2.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 311 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 265 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Beveren | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Beveren | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Beveren | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Standard Liege Ii | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Excelsior Virton | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Standard Liege Ii | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Standard Wetteren | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Standard Wetteren | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Standard Wetteren | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Standard Liege Ii | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Anderlecht Ii | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lierse Kempenzonen, Standard Liege Ii | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp