Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
21/05/2006 21:00 | playoff | Lierse | 2 - 0 | 2 - 0 | Vigor Wuitens Hamme | |
21/05/2006 21:00 | playoff | KVSK Lommel | 2 - 2 | 0 - 1 | ASV Geel | |
26/05/2006 00:00 | playoff | ASV Geel | 2 - 3 | 2 - 2 | Lierse | |
26/05/2006 00:00 | playoff | Vigor Wuitens Hamme | 2 - 1 | 0 - 0 | KVSK Lommel | |
28/05/2006 21:00 | playoff | ASV Geel | 2 - 1 | 2 - 1 | Vigor Wuitens Hamme | |
28/05/2006 21:00 | playoff | KVSK Lommel | 2 - 1 | 0 - 0 | Lierse | |
02/06/2006 00:00 | playoff | Lierse | 2 - 1 | 1 - 1 | KVSK Lommel | |
02/06/2006 00:00 | playoff | Vigor Wuitens Hamme | 2 - 1 | 1 - 1 | ASV Geel | |
04/06/2006 21:00 | playoff | Vigor Wuitens Hamme | 2 - 0 | 1 - 0 | Lierse | |
04/06/2006 21:00 | playoff | ASV Geel | 1 - 2 | 0 - 1 | KVSK Lommel | |
09/06/2006 01:30 | playoff | Lierse | 5 - 0 | 3 - 0 | ASV Geel | |
09/06/2006 01:30 | playoff | KVSK Lommel | 3 - 1 | 0 - 0 | Vigor Wuitens Hamme | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | RAEC Bergen Mons | 34 | 20 | 9 | 5 | 64 | 30 | 69 |
2 | KVSK Lommel | 34 | 17 | 13 | 4 | 62 | 37 | 64 |
3 | Kortrijk | 34 | 16 | 10 | 8 | 57 | 41 | 58 |
4 | Red Star Waasland-Beveren | 34 | 15 | 12 | 7 | 58 | 46 | 57 |
5 | ASV Geel | 34 | 16 | 6 | 12 | 48 | 35 | 54 |
6 | Royal Antwerp | 34 | 15 | 8 | 11 | 58 | 50 | 53 |
7 | Oud Heverlee | 34 | 14 | 10 | 10 | 52 | 36 | 52 |
8 | Vigor Wuitens Hamme | 34 | 14 | 7 | 13 | 58 | 47 | 49 |
9 | AS Eupen | 34 | 13 | 9 | 12 | 51 | 47 | 48 |
10 | Oostende | 34 | 12 | 11 | 11 | 51 | 47 | 47 |
11 | Tubize | 34 | 13 | 5 | 16 | 48 | 49 | 44 |
12 | Ronse | 34 | 12 | 6 | 16 | 51 | 62 | 42 |
13 | KV Mechelen | 34 | 10 | 9 | 15 | 44 | 46 | 39 |
14 | St Gilloise | 34 | 9 | 10 | 15 | 42 | 53 | 37 |
15 | Excelsior Virton | 34 | 8 | 13 | 13 | 28 | 41 | 37 |
16 | Dessel Sport | 34 | 9 | 7 | 18 | 38 | 50 | 34 |
17 | Kmsk Deinze | 34 | 8 | 5 | 21 | 39 | 65 | 29 |
18 | Heusden Zolder | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 91 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 318 | 106% |
Các trận chưa diễn ra | -18 | -6% |
Chiến thắng trên sân nhà | 145 | 45.6% |
Trận hòa | 80 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 93 | 29.25% |
Tổng số bàn thắng | 913 | Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 527 | Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 386 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | KVSK Lommel | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | KVSK Lommel | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Red Star Waasland-Beveren | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lierse | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lierse | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lierse | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Lierse | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Lierse | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lierse | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Heusden Zolder | 91 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Heusden Zolder | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Heusden Zolder | 57 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp