Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
30/05/2010 21:00 | 3 div. upgrade final | Rupel Boom | 1 - 0 | 0 - 0 | Urs Centre | |
06/06/2010 21:00 | 3 div. upgrade final | Urs Centre | 4 - 4 | 3 - 3 | Rupel Boom | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Lierse | 36 | 21 | 12 | 3 | 75 | 32 | 75 |
2 | KVSK Lommel | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 70 |
3 | RAEC Bergen Mons | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 32 | 66 |
4 | AS Eupen | 36 | 16 | 12 | 8 | 56 | 37 | 60 |
5 | Royal Boussu Dour Borinage | 36 | 13 | 14 | 9 | 46 | 43 | 53 |
6 | Red Star Waasland-Beveren | 36 | 13 | 13 | 10 | 46 | 49 | 52 |
7 | Oostende | 36 | 12 | 15 | 9 | 49 | 45 | 51 |
8 | Royal Antwerp | 36 | 10 | 17 | 9 | 55 | 53 | 47 |
9 | Oud Heverlee | 36 | 11 | 12 | 13 | 50 | 66 | 45 |
10 | Rfc Tournai Doornik | 36 | 11 | 11 | 14 | 50 | 51 | 44 |
11 | Standard Wetteren | 36 | 12 | 8 | 16 | 48 | 59 | 44 |
12 | Dender | 36 | 10 | 13 | 13 | 45 | 49 | 43 |
13 | Kvk Tienen | 36 | 11 | 10 | 15 | 44 | 58 | 43 |
14 | Tubize | 36 | 9 | 15 | 12 | 41 | 41 | 42 |
15 | Brussels | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 53 | 42 |
16 | Kv Turnhout | 36 | 10 | 11 | 15 | 50 | 57 | 41 |
17 | Ronse | 36 | 10 | 9 | 17 | 51 | 57 | 39 |
18 | Beveren | 36 | 8 | 12 | 16 | 37 | 55 | 36 |
19 | Royal Fc Liege | 36 | 5 | 8 | 23 | 23 | 60 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 364 | 121.33% |
Các trận chưa diễn ra | -64 | -21.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 150 | 41.21% |
Trận hòa | 116 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 98 | 26.92% |
Tổng số bàn thắng | 987 | Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 541 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 446 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Lierse | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Lierse | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Lierse | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kmsk Deinze | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kmsk Deinze, Royal Olympic Club Charleroi | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dessel Sport, Eendracht Aalst, Kmsk Deinze | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kmsk Deinze | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Rupel Boom | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dessel Sport, Kmsk Deinze, Royal Olympic Club Charleroi | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Oud Heverlee | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Oud Heverlee, Royal Fc Liege | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Oud Heverlee, Beveren | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp