Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/05/2008 01:00 | playoff | Tubize | 1 - 0 | 1 - 0 | Royal Antwerp | |
18/05/2008 01:00 | playoff | KVSK Lommel | 2 - 1 | 1 - 1 | Oud Heverlee | |
23/05/2008 01:30 | playoff | Royal Antwerp | 3 - 1 | 2 - 1 | KVSK Lommel | |
23/05/2008 01:30 | playoff | Oud Heverlee | 0 - 1 | 0 - 0 | Tubize | |
25/05/2008 21:00 | playoff | KVSK Lommel | 0 - 1 | 0 - 0 | Tubize | |
25/05/2008 21:00 | playoff | Oud Heverlee | 1 - 2 | 1 - 1 | Royal Antwerp | |
30/05/2008 01:30 | playoff | Royal Antwerp | 1 - 0 | 0 - 0 | Oud Heverlee | |
30/05/2008 01:30 | playoff | Tubize | 3 - 1 | 0 - 1 | KVSK Lommel | |
01/06/2008 21:00 | playoff | Royal Antwerp | 0 - 1 | 0 - 1 | Tubize | |
01/06/2008 21:00 | playoff | Oud Heverlee | 0 - 1 | 0 - 0 | KVSK Lommel | |
06/06/2008 01:30 | playoff | Tubize | 2 - 0 | 1 - 0 | Oud Heverlee | |
06/06/2008 01:30 | playoff | KVSK Lommel | 1 - 4 | 1 - 1 | Royal Antwerp | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kortrijk | 36 | 23 | 7 | 6 | 73 | 35 | 76 |
2 | Tubize | 36 | 19 | 9 | 8 | 49 | 29 | 66 |
3 | Oud Heverlee | 36 | 18 | 7 | 11 | 61 | 42 | 61 |
4 | KVSK Lommel | 36 | 16 | 12 | 8 | 51 | 36 | 60 |
5 | Royal Antwerp | 36 | 16 | 11 | 9 | 64 | 38 | 59 |
6 | Excelsior Virton | 36 | 15 | 11 | 10 | 56 | 44 | 56 |
7 | Lierse | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 36 | 53 |
8 | Vigor Wuitens Hamme | 36 | 14 | 7 | 15 | 54 | 45 | 49 |
9 | Kvk Tienen | 36 | 13 | 9 | 14 | 49 | 51 | 48 |
10 | Beveren | 36 | 14 | 6 | 16 | 48 | 56 | 48 |
11 | Rfc Tournai Doornik | 36 | 12 | 10 | 14 | 34 | 37 | 46 |
12 | Royal Olympic Club Charleroi | 36 | 13 | 7 | 16 | 40 | 53 | 46 |
13 | AS Eupen | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 49 | 45 |
14 | Red Star Waasland-Beveren | 36 | 10 | 13 | 13 | 46 | 47 | 43 |
15 | Kmsk Deinze | 36 | 10 | 13 | 13 | 44 | 58 | 43 |
16 | Union Royale Namur | 36 | 10 | 12 | 14 | 51 | 63 | 42 |
17 | Oostende | 36 | 11 | 9 | 16 | 44 | 59 | 42 |
18 | St Gilloise | 36 | 11 | 7 | 18 | 48 | 61 | 40 |
19 | ASV Geel | 36 | 4 | 4 | 28 | 33 | 98 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 354 | 118% |
Các trận chưa diễn ra | -54 | -18% |
Chiến thắng trên sân nhà | 159 | 44.92% |
Trận hòa | 87 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 108 | 30.51% |
Tổng số bàn thắng | 964 | Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 551 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 413 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Royal Antwerp | 74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kortrijk | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Royal Antwerp | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | ASV Geel | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | ASV Geel | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | ASV Geel, Rfc Tournai Doornik | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tubize | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Red Star Waasland-Beveren, Tubize | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Tubize | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | ASV Geel | 98 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | ASV Geel | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | ASV Geel | 61 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp