Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Bahrain Sc | 21 | 15 | 3 | 3 | 49 | 20 | 48 |
2 | Malkia | 20 | 11 | 8 | 1 | 35 | 7 | 41 |
3 | Al Ali Csc | 19 | 11 | 7 | 1 | 39 | 14 | 40 |
4 | Al Budaiya | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 14 | 35 |
5 | Al Ittihad Bhr | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 22 | 34 |
6 | Isa Town | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 24 | 27 |
7 | Al Ittifaq | 19 | 7 | 4 | 8 | 32 | 24 | 25 |
8 | Buri | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 24 | 20 |
9 | Etehad Alreef | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 48 | 17 |
10 | Um Alhassam | 19 | 4 | 3 | 12 | 21 | 33 | 15 |
11 | Qalali | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 34 | 15 |
12 | Al Tadhmon | 18 | 0 | 3 | 15 | 5 | 42 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 116 | 38.67% |
Các trận chưa diễn ra | 184 | 61.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 47 | 40.52% |
Trận hòa | 31 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 39 | 33.62% |
Tổng số bàn thắng | 306 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 171 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 135 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bahrain Sc | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bahrain Sc | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bahrain Sc | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Tadhmon | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Malkia | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Ali Csc | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Malkia | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Etehad Alreef | 48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Etehad Alreef | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp