Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Bahrain Sc | 16 | 11 | 1 | 4 | 26 | 14 | 34 |
2 | Al-Najma | 16 | 10 | 3 | 3 | 35 | 14 | 33 |
3 | Al Ittihad Bhr | 16 | 10 | 3 | 3 | 27 | 13 | 33 |
4 | Al-shabbab | 16 | 9 | 4 | 3 | 36 | 13 | 31 |
5 | Al Budaiya | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 22 | 26 |
6 | Isa Town | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 20 | 20 |
7 | Al Tadhmon | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 37 | 10 |
8 | Al Ittifaq | 16 | 2 | 2 | 12 | 15 | 38 | 8 |
9 | Qalali | 16 | 2 | 1 | 13 | 18 | 38 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 72 | 24% |
Các trận chưa diễn ra | 228 | 76% |
Chiến thắng trên sân nhà | 27 | 37.5% |
Trận hòa | 14 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 31 | 43.06% |
Tổng số bàn thắng | 209 | Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 107 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 102 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-shabbab | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al-shabbab | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Najma | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Tadhmon | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Ittifaq | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-shabbab, Al Ittihad Bhr | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Najma | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Ittihad Bhr | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Qalali, Al Ittifaq | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Qalali | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Ittifaq | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp