Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-shabbab | 16 | 13 | 3 | 0 | 41 | 14 | 42 |
2 | Al Ittihad Bhr | 16 | 9 | 6 | 1 | 27 | 11 | 33 |
3 | Al Budaiya | 16 | 7 | 4 | 5 | 37 | 19 | 25 |
4 | Busaiteen | 16 | 4 | 8 | 4 | 28 | 27 | 20 |
5 | Isa Town | 16 | 6 | 0 | 10 | 22 | 36 | 18 |
6 | Sitra | 16 | 4 | 5 | 7 | 29 | 29 | 17 |
7 | Al Ittifaq | 16 | 5 | 2 | 9 | 30 | 33 | 17 |
8 | Al Tadhmon | 16 | 2 | 7 | 7 | 12 | 32 | 13 |
9 | Qalali | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 45 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 72 | 24% |
Các trận chưa diễn ra | 228 | 76% |
Chiến thắng trên sân nhà | 25 | 34.72% |
Trận hòa | 19 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 28 | 38.89% |
Tổng số bàn thắng | 246 | Trung bình 3.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 120 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 126 | Trung bình 1.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-shabbab | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sitra, Al Budaiya | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-shabbab | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Tadhmon | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Ittihad Bhr | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-shabbab, Al Ittihad Bhr | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Ittihad Bhr | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Qalali | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Isa Town | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Qalali | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp