Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Ahli Bhr | 16 | 11 | 5 | 0 | 37 | 12 | 38 |
2 | Sitra | 16 | 10 | 5 | 1 | 43 | 16 | 35 |
3 | Al-Najma | 16 | 8 | 6 | 2 | 31 | 14 | 30 |
4 | Al Budaiya | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 23 | 29 |
5 | Al Ittihad Bhr | 16 | 6 | 6 | 4 | 35 | 19 | 24 |
6 | Isa Town | 16 | 6 | 3 | 7 | 33 | 30 | 21 |
7 | Al Tadhmon | 16 | 4 | 1 | 11 | 23 | 42 | 13 |
8 | Qalali | 16 | 3 | 0 | 13 | 17 | 54 | 9 |
9 | Al Ittifaq | 16 | 0 | 1 | 15 | 13 | 53 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 72 | 24% |
Các trận chưa diễn ra | 228 | 76% |
Chiến thắng trên sân nhà | 31 | 43.06% |
Trận hòa | 16 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 25 | 34.72% |
Tổng số bàn thắng | 263 | Trung bình 3.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 137 | Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 126 | Trung bình 1.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sitra | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sitra, Al Ahli Bhr | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sitra | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Ittifaq | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Ittifaq | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Ittifaq | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Ahli Bhr | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Najma | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Ahli Bhr | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Qalali | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Ittifaq | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Qalali | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp