Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
24/05/2009 19:00 | playoff final | Millwall | 2 - 3 | 2 - 1 | Scunthorpe United | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Leicester City | 46 | 27 | 15 | 4 | 84 | 39 | 96 |
2 | Peterborough United | 46 | 26 | 11 | 9 | 78 | 54 | 89 |
3 | Milton Keynes Dons | 46 | 26 | 9 | 11 | 83 | 47 | 87 |
4 | Leeds United | 46 | 26 | 6 | 14 | 77 | 49 | 84 |
5 | Millwall | 46 | 25 | 7 | 14 | 63 | 53 | 82 |
6 | Scunthorpe United | 46 | 22 | 10 | 14 | 82 | 63 | 76 |
7 | Tranmere Rovers | 46 | 21 | 11 | 14 | 62 | 49 | 74 |
8 | Southend United | 46 | 21 | 8 | 17 | 58 | 61 | 71 |
9 | Huddersfield Town | 46 | 18 | 14 | 14 | 62 | 65 | 68 |
10 | Oldham Athletic | 46 | 16 | 17 | 13 | 66 | 65 | 65 |
11 | Bristol Rovers | 46 | 17 | 12 | 17 | 79 | 61 | 63 |
12 | Colchester United | 46 | 18 | 9 | 19 | 58 | 58 | 63 |
13 | Walsall | 46 | 17 | 10 | 19 | 61 | 66 | 61 |
14 | Stockport County | 46 | 16 | 12 | 18 | 59 | 57 | 60 |
15 | Leyton Orient | 46 | 15 | 11 | 20 | 45 | 57 | 56 |
16 | Swindon | 46 | 12 | 17 | 17 | 68 | 71 | 53 |
17 | Brighton & Hove Albion | 46 | 13 | 13 | 20 | 55 | 70 | 52 |
18 | Yeovil Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 41 | 66 | 51 |
19 | Hartlepool United FC | 46 | 13 | 11 | 22 | 66 | 79 | 50 |
20 | Carlisle | 46 | 12 | 14 | 20 | 56 | 69 | 50 |
21 | Northampton Town | 46 | 12 | 13 | 21 | 61 | 65 | 49 |
22 | Crewe Alexandra | 46 | 12 | 10 | 24 | 59 | 82 | 46 |
23 | Cheltenham Town | 46 | 9 | 12 | 25 | 51 | 91 | 39 |
24 | Hereford | 46 | 9 | 7 | 30 | 42 | 79 | 34 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 100.91% |
Các trận chưa diễn ra | -5 | -0.91% |
Chiến thắng trên sân nhà | 237 | 42.55% |
Trận hòa | 140 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 180 | 32.32% |
Tổng số bàn thắng | 1526 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 843 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 683 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Scunthorpe United | 86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Leeds United | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Leicester City | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Yeovil Town | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Colchester United | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Yeovil Town | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Leicester City | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Leicester City | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Leicester City, Milton Keynes Dons | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cheltenham Town | 91 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hartlepool United FC, Brighton & Hove Albion | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Cheltenham Town | 53 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp