Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/05/2005 21:00 | play-off final | Sheffield Wed | 2 - 2 | 1 - 0 | Hartlepool United FC | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Luton Town | 46 | 29 | 11 | 6 | 87 | 48 | 98 |
2 | Hull City | 46 | 26 | 8 | 12 | 80 | 53 | 86 |
3 | Tranmere Rovers | 48 | 23 | 13 | 12 | 75 | 57 | 82 |
4 | Sheffield Wed. | 49 | 21 | 16 | 12 | 82 | 62 | 79 |
5 | Hartlepool United FC | 49 | 22 | 9 | 18 | 80 | 70 | 75 |
6 | Brentford | 48 | 22 | 9 | 17 | 58 | 63 | 75 |
7 | Bristol City | 46 | 18 | 16 | 12 | 74 | 57 | 70 |
8 | AFC Bournemouth | 46 | 20 | 10 | 16 | 77 | 64 | 70 |
9 | Huddersfield Town | 46 | 20 | 10 | 16 | 74 | 65 | 70 |
10 | Doncaster Rovers | 46 | 16 | 18 | 12 | 65 | 60 | 66 |
11 | Bradford AFC | 46 | 17 | 14 | 15 | 64 | 62 | 65 |
12 | Swindon | 46 | 17 | 12 | 17 | 66 | 68 | 63 |
13 | Barnsley | 46 | 14 | 19 | 13 | 69 | 64 | 61 |
14 | Walsall | 46 | 16 | 12 | 18 | 65 | 69 | 60 |
15 | Colchester United | 46 | 14 | 17 | 15 | 60 | 50 | 59 |
16 | Blackpool | 46 | 15 | 12 | 19 | 54 | 59 | 57 |
17 | Chesterfield | 46 | 14 | 15 | 17 | 55 | 62 | 57 |
18 | Port Vale | 46 | 17 | 5 | 24 | 49 | 59 | 56 |
19 | Wrexham | 46 | 13 | 14 | 19 | 62 | 80 | 53 |
20 | Oldham Athletic | 46 | 14 | 10 | 22 | 60 | 73 | 52 |
21 | Milton Keynes Dons | 46 | 12 | 15 | 19 | 54 | 68 | 51 |
22 | Torquay United | 46 | 12 | 15 | 19 | 55 | 79 | 51 |
23 | Peterborough United | 46 | 9 | 12 | 25 | 49 | 73 | 39 |
24 | Stockport County | 46 | 6 | 8 | 32 | 49 | 98 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 100.91% |
Các trận chưa diễn ra | -5 | -0.91% |
Chiến thắng trên sân nhà | 247 | 44.34% |
Trận hòa | 150 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 160 | 28.73% |
Tổng số bàn thắng | 1563 | Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 876 | Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 687 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Luton Town | 87 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hartlepool United FC | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sheffield Wed. | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Peterborough United, Stockport County, Port Vale | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Wrexham, Stockport County | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Port Vale | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Luton Town | 48 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Luton Town | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Colchester United, Bradford AFC | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Stockport County | 98 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Stockport County | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Stockport County | 52 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp