Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
25/05/2008 21:00 | playoff final | Leeds United | 0 - 1 | 0 - 0 | Doncaster Rovers | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Swansea City | 46 | 27 | 11 | 8 | 82 | 42 | 92 |
2 | Leeds United | 46 | 27 | 10 | 9 | 72 | 38 | 91 |
3 | Nottingham Forest | 46 | 22 | 16 | 8 | 64 | 32 | 82 |
4 | Doncaster Rovers | 46 | 23 | 11 | 12 | 65 | 41 | 80 |
5 | Carlisle | 46 | 23 | 11 | 12 | 64 | 46 | 80 |
6 | Southend United | 46 | 22 | 10 | 14 | 70 | 55 | 76 |
7 | Brighton & Hove Albion | 46 | 19 | 12 | 15 | 58 | 50 | 69 |
8 | Oldham Athletic | 46 | 18 | 13 | 15 | 58 | 46 | 67 |
9 | Northampton Town | 46 | 17 | 15 | 14 | 60 | 55 | 66 |
10 | Huddersfield Town | 46 | 20 | 6 | 20 | 50 | 62 | 66 |
11 | Tranmere Rovers | 46 | 18 | 11 | 17 | 52 | 47 | 65 |
12 | Walsall | 46 | 16 | 16 | 14 | 52 | 46 | 64 |
13 | Swindon | 46 | 16 | 13 | 17 | 63 | 56 | 61 |
14 | Leyton Orient | 46 | 16 | 12 | 18 | 49 | 63 | 60 |
15 | AFC Bournemouth | 46 | 17 | 7 | 22 | 62 | 72 | 58 |
16 | Hartlepool United FC | 46 | 15 | 9 | 22 | 63 | 66 | 54 |
17 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 17 | 17 | 45 | 53 | 53 |
18 | Millwall | 46 | 14 | 10 | 22 | 45 | 60 | 52 |
19 | Yeovil Town | 46 | 14 | 10 | 22 | 38 | 59 | 52 |
20 | Cheltenham Town | 46 | 13 | 12 | 21 | 42 | 64 | 51 |
21 | Crewe Alexandra | 46 | 12 | 14 | 20 | 47 | 65 | 50 |
22 | Gillingham | 46 | 11 | 13 | 22 | 44 | 73 | 46 |
23 | Luton Town | 46 | 11 | 10 | 25 | 43 | 63 | 43 |
24 | Port Vale | 46 | 9 | 11 | 26 | 47 | 81 | 38 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 100.91% |
Các trận chưa diễn ra | -5 | -0.91% |
Chiến thắng trên sân nhà | 258 | 46.32% |
Trận hòa | 141 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 158 | 28.37% |
Tổng số bàn thắng | 1347 | Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 769 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 578 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Swansea City | 82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Leeds United | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Swansea City | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Yeovil Town | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Yeovil Town | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Luton Town | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nottingham Forest | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nottingham Forest | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nottingham Forest | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Port Vale | 81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | AFC Bournemouth, Port Vale | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gillingham | 51 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp