Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Senegal U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 |
2 | Colombia U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 6 |
3 | Ba Lan U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 |
4 | Tahiti U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Italy U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
2 | Nhật Bản U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
3 | Ecuador U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4 | Mexico U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Uruguay U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
2 | New Zealand U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
3 | Na Uy U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 3 |
4 | Honduras U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 | -19 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ukraine U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
2 | Mỹ U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
3 | Nigeria U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 |
4 | Qatar U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Pháp U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
2 | Mali U20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 |
3 | Panama U20 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
4 | Saudi Arabia U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Argentina U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 |
2 | Hàn Quốc U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Bồ Đào Nha U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
4 | Nam Phi U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 52 | 52% |
Các trận chưa diễn ra | 48 | 48% |
Chiến thắng trên sân nhà | 16 | 30.77% |
Trận hòa | 9 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 22 | 42.31% |
Tổng số bàn thắng | 134 | Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 73 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 61 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ukraine U20, Na Uy U20 | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Na Uy U20 | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Mali U20 | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Qatar U20, Honduras U20, Tahiti U20 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bồ Đào Nha U20, New Zealand U20, Qatar U20, Panama U20, Honduras U20, Tahiti U20 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Mexico U20, Qatar U20, Honduras U20, Ba Lan U20, Tahiti U20, Saudi Arabia U20 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Colombia U20, Qatar U20, Nhật Bản U20 | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nigeria U20, Qatar U20, Senegal U20 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Colombia U20, Uruguay U20, Ba Lan U20, Nhật Bản U20 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Honduras U20, Tahiti U20 | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Saudi Arabia U20 | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Honduras U20 | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp