Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
52 |
52% |
Các trận chưa diễn ra |
48 |
48% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
30.77% |
Trận hòa |
9 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
42.31% |
Tổng số bàn thắng |
134 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
73 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
61 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ukraine U20, Na Uy U20 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Na Uy U20 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mali U20 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Qatar U20, Honduras U20, Tahiti U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bồ Đào Nha U20, New Zealand U20, Qatar U20, Panama U20, Honduras U20, Tahiti U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mexico U20, Qatar U20, Honduras U20, Ba Lan U20, Tahiti U20, Saudi Arabia U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Colombia U20, Qatar U20, Nhật Bản U20 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nigeria U20, Qatar U20, Senegal U20 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Colombia U20, Uruguay U20, Ba Lan U20, Nhật Bản U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Honduras U20, Tahiti U20 |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Saudi Arabia U20 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Honduras U20 |
12 bàn |