Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
52 |
52% |
Các trận chưa diễn ra |
48 |
48% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
42.31% |
Trận hòa |
14 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
159 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
88 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
71 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ghana U20 |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brazil U20, Ghana U20 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Venezuela U20 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tahiti U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nigeria U20, Paraguay U20, Anh U20, Tahiti U20, Trinidad Tobago U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mỹ U20, Ai Cập U20, Honduras U20, Tahiti U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brazil U20, Tây Ban Nha U20, Honduras U20 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honduras U20, Nam Phi U20, Cameroon U20, Trinidad Tobago U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tây Ban Nha U20, Ai Cập U20, Venezuela U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tahiti U20 |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tahiti U20 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tahiti U20, Costa Rica U20 |
8 bàn |