Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
53 |
53% |
Các trận chưa diễn ra |
47 |
47% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
30.19% |
Trận hòa |
17 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
37.74% |
Tổng số bàn thắng |
149 |
Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
71 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
78 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pháp(U20) |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pháp(U20) |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Uruguay(U20) |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cuba(U20), New Zealand(U20) |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Uruguay(U20), Hàn Quốc(U20), El Salvador(U20), New Zealand(U20), Uzbekistan(U20), Panama U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Argentina U20, Cuba(U20), Thổ Nhĩ Kỳ(U20) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Argentina U20, Colombia(U20), Paraguay(U20), Panama U20 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ai Cập(U20), Panama U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Argentina U20, Colombia(U20), Nigeria(U20), Thổ Nhĩ Kỳ(U20), Croatia(U20) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ghana(U20) |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Thổ Nhĩ Kỳ(U20) |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ghana(U20) |
8 bàn |