Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
86 |
28.67% |
Các trận chưa diễn ra |
214 |
71.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
65 |
75.58% |
Trận hòa |
31 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
27.91% |
Tổng số bàn thắng |
296 |
Trung bình 3.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
194 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
102 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sociedad Deportiva Aucas, Universidad Catolica Quito |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Universidad Catolica Quito |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Independiente Jose Teran |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Libertad Asuncion, Delfin SC |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Libertad Asuncion |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Delfin SC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Barcelona SC(ECU) |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Barcelona SC(ECU) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Universidad Catolica Quito |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Imbabura Sc |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Universidad Catolica Quito |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Imbabura Sc |
32 bàn |