Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Macara | 19 | 74 | 21 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Sociedad Deportiva Aucas | 13 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Mushuc Runa | 15 | 53 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Liga Dep. Universitaria Quito | 8 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Independiente Jose Teran | 14 | 29 | 71 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Club Sport Emelec | 8 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Universidad Catolica Quito | 12 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | CD El Nacional | 18 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
9 | Tecnico Universitario | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Cumbaya | 12 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Barcelona SC(ECU) | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
12 | Imbabura Sc | 14 | 14 | 7 | 79 | Chi tiết | ||||
13 | Delfin SC | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
14 | Libertad Asuncion | 10 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết | ||||
15 | Orense SC | 8 | 0 | 63 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Deportivo Cuenca | 9 | 0 | 56 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |